Megatalk đeo vai TOA ER-1000
- Hệ thống hội thảo không dây hồng ngoại
- Hỗ trợ tối đa 64 máy đại biểu/chủ tịch
Nguồn | Pin Alkaline (LR6): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) Pin sạc nickel metal hydride (Ni-MH) (HR15/51): 6 mảnh (7.2 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (4.8 V DC) Pin mangan đen (R6PU): 6 mảnh (9 V DC) hoặc 4 mảnh (*2) (6 V DC) |
---|---|
Công suất | 6 W (rated) và 10 W (max) khi dùng 6 pin AA (9 V DC). 3 W (rated) và 4 W (max) khi dùng 4 pin AA (*2) (6 V DC). |
Thời lượng pin | Thời lượng nói(*3): Khoảng 8 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) AUX stereo input operation (music reproduction)(*4): Khoảng 4.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin alkaline) Khoảng 5.5 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin Ni-MH) Khoảng 3 tiếng (khi dùng 6 hoặc 4(*2) pin mangan) |
Khoảng nghe được(*5) | Phát giọng nói: Khoảng 80 m (khi dùng 6 pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Khoảng 40 m (khi dùng 4(*2) pin alkaline hoặc pin Ni-MH) Lưu ý: Khoảng nghe được khi dùng pin mangan đen bằng ~80% các khoảng cách nêu trên. |
Đáp tuyến tần số | 300 Hz - 14 kHz (deviation: -26 dB) |
Micro chùm đầu | Mic điện dung Độ nhạy: -47 dB (0 dB =1 V/1 Pa, 1 kHz) |
Ngõ vào | MIC: -30 dB(*1), 3 kΩ, φ3.5 (0.14") monaural mini-jack, nguồn phantom AUX(*6): -10 dB(*1), 2 kΩ, φ3.5 (0.14") stereo mini-jack (supporting monaural applications(*7)) |
Độ dài đai lưng | 55 - 120(*8) cm 90 - 160(*9) cm (khi dùng phụ kiện nới dài thắt lưng) |
Nhiệt độ hoạt động | 0 ℃ to +40 ℃ (32 ゜F to 104 ゜F) |
Vật liệu | Mặt trước: nhựa ABS, tím nhạt ánh xám Mặt sau: nhựa ABS, tím đậm ánh xám Lưới: thép xử lí bề mặt, tím đậm ánh xám Đai lưng: Cao su đàn hồi, màu đen |
Vật liệu | 133 (R) × 96 (C) × 222 (S) mm (không bao gồm đai lưng) |
Khối lượng | Bộ thông báo chính (bao gồm đai lưng, không bao gồm pin): 480 g Micro chùm đầu: 50 g Đai lưng nới dài: 40 g |
Phụ kiện kèm theo | Micro chùm đầu (kèm đai chùm đầu và chắn gió) …1, Đai lưng (gắn liền với bộ thông báo chính) …1, Đai lưng nới dài …1, Giá đặt pin …2 |